Characters remaining: 500/500
Translation

confidence trick

/'kɔnfidəns'geim/ Cách viết khác : (confidence_trick) /'kɔnfidəns'trik/
Academic
Friendly

Từ "confidence trick" trong tiếng Anh một danh từ, thường được sử dụng để chỉ một trò lừa đảo trong đó kẻ lừa đảo sử dụng sự tự tin để khiến nạn nhân tin tưởng từ đó giao tiền hoặc tài sản cho kẻ lừa đảo. Từ này nguồn gốc từ việc kẻ lừa đảo "đánh vào" sự tự tin của nạn nhân.

Giải thích:
  • Confidence trick (trò bội tín, sự lừa): Kẻ lừa đảo thường tạo ra một tình huống khiến nạn nhân cảm thấy an toàn tin tưởng, sau đó lợi dụng sự tin tưởng đó để lừa đảo.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "He fell for a confidence trick and lost all his savings."
    • (Anh ấy đã trở thành nạn nhân của một trò lừa đảo mất hết tiền tiết kiệm.)
  2. Câu phức tạp:

    • "The confidence trickster managed to convince the elderly woman that she had won a lottery, and she ended up sending him thousands of dollars."
    • (Kẻ lừa đảo đã thuyết phục người phụ nữ lớn tuổi rằng đã trúng xổ số, cuối cùng đã gửi cho hắn hàng nghìn đô la.)
Biến thể khác của từ:
  • Confidence artist: Kẻ lừa đảo, người thực hiện các trò lừa đảo.
  • Con artist: Từ viết tắt tương tự với nghĩa giống như "confidence artist".
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Fraud: Sự gian lận, lừa đảo.
  • Swindle: Lừa đảo để lấy tiền hoặc tài sản.
  • Scam: Một kế hoạch lừa đảo, thường quy mô lớn hơn.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • Pull a fast one: Lừa dối ai đó một cách khéo léo.

    • dụ: "He pulled a fast one on his friends by pretending to be rich."
  • Take someone for a ride: Lừa đảo ai đó hoặc khiến họ tin tưởng để lợi dụng.

    • dụ: "She thought he loved her, but he was just taking her for a ride."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết hoặc một bài báo, bạn có thể gặp cách dùng như: "The rise of technology has led to more sophisticated confidence tricks that target vulnerable individuals."
  • (Sự gia tăng của công nghệ đã dẫn đến nhiều trò lừa đảo tinh vi hơn nhắm vào những cá nhân dễ bị tổn thương.)
Kết luận:

Từ "confidence trick" không chỉ đơn thuần một trò lừa đảo, còn phản ánh một khía cạnh tâm lý trong mối quan hệ giữa kẻ lừa đảo nạn nhân.

danh từ
  1. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trò bội tín, sự lừa

Comments and discussion on the word "confidence trick"