Từ "confidence trick" trong tiếng Anh là một danh từ, thường được sử dụng để chỉ một trò lừa đảo mà trong đó kẻ lừa đảo sử dụng sự tự tin để khiến nạn nhân tin tưởng và từ đó giao tiền hoặc tài sản cho kẻ lừa đảo. Từ này có nguồn gốc từ việc kẻ lừa đảo "đánh vào" sự tự tin của nạn nhân.
Giải thích:
Ví dụ sử dụng:
"The confidence trickster managed to convince the elderly woman that she had won a lottery, and she ended up sending him thousands of dollars."
(Kẻ lừa đảo đã thuyết phục người phụ nữ lớn tuổi rằng bà đã trúng xổ số, và cuối cùng bà đã gửi cho hắn hàng nghìn đô la.)
Biến thể khác của từ:
Confidence artist: Kẻ lừa đảo, người thực hiện các trò lừa đảo.
Con artist: Từ viết tắt tương tự với nghĩa giống như "confidence artist".
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Fraud: Sự gian lận, lừa đảo.
Swindle: Lừa đảo để lấy tiền hoặc tài sản.
Scam: Một kế hoạch lừa đảo, thường là ở quy mô lớn hơn.
Idioms và Phrasal Verbs liên quan:
Pull a fast one: Lừa dối ai đó một cách khéo léo.
Take someone for a ride: Lừa đảo ai đó hoặc khiến họ tin tưởng để lợi dụng.
Cách sử dụng nâng cao:
Trong văn viết hoặc một bài báo, bạn có thể gặp cách dùng như: "The rise of technology has led to more sophisticated confidence tricks that target vulnerable individuals."
(Sự gia tăng của công nghệ đã dẫn đến nhiều trò lừa đảo tinh vi hơn nhắm vào những cá nhân dễ bị tổn thương.)
Kết luận:
Từ "confidence trick" không chỉ đơn thuần là một trò lừa đảo, mà còn phản ánh một khía cạnh tâm lý trong mối quan hệ giữa kẻ lừa đảo và nạn nhân.